tức giận Tiếng Anh là gì

logo-dictionary

VIETNAMESE

tức giận

giận dữ

Tức giận hay giận dữ là một phản ứng cảm xúc liên quan đến việc phản ứng tâm lý của một người đang bị đe dọa.

1.

Tôi không hiểu anh ấy đang tức giận vì điều gì.

I don't understand what he's angry about.

2.

Có những giọt nước mắt tức giận trong đôi mắt của Lily.

There were angry tears in Lily's eyes.

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh thuộc chủ đề “tổn thương” trong tiếng Anh nha!

- hurt (tổn thương)

- upset (bực bội)

- distressed (đau khổ)

- anguished (khổ đau)

- angry (tức giận)

- resentful (phẫn uất)

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background