có dấu trừ Anh - có dấu trừ trong Tiếng Anh là gì

subtractive

Xem thêm: Xe Honda Vision 50Cc Cực Đẹp, Giá Khuyến Mãi, Dẫn Đầu Phân Khúc| Sendo.vn

Bạn đang xem: có dấu trừ Anh - có dấu trừ trong Tiếng Anh là gì

  • dấu trừ:    the minus signTừ điển kỹ thuậtminusminus signCụm từdấu trừ (-)hyphen/minus (-)dấu trừ (-)Lĩnh vực: toán & tinhyphen/minus (-)Từ điển kinh doanhminus
  • dấu trừ (-):    Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tinhyphen/minus (-)dấu trừminusminus signCụm từdấu trừ (-)hyphen/minus (-)
  • cơ cấu với dừng:    Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhdwell mechanism

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. What is the meaning of the black-white marking besides the road?
    Ý nghĩa hải dương hình trụ red color có vết trừ màu sắc trắng?
  2. ERROR: Input string was not in a correct format.
    Nhưng nhập số âm hoặc có vết trừ thì nó báo lỗi là Input string was not in a correct format.?
  3. System FormatException: Input String was not in correct format.
    Nhưng nhập số âm hoặc có vết trừ thì nó báo lỗi là Input string was not in a correct format.?
  4. Text: Input string was not in a correct format.
    Nhưng nhập số âm hoặc có vết trừ thì nó báo lỗi là Input string was not in a correct format.?
  5. Input string was not in a correct format..
    Nhưng nhập số âm hoặc có vết trừ thì nó báo lỗi là Input string was not in a correct format.?
  6. Những kể từ khác

    1. "có dấu" Anh
    2. "có vết bẩn" Anh
    3. "có vết nối ở giữa" Anh
    4. "có vết sắc" Anh
    5. "có vết trung bình" Anh
    6. "có dầm" Anh
    7. "có dầu" Anh
    8. "có dầu mỏ" Anh
    9. "có dây dẫn đông riêng" Anh
    10. "có vết sắc" Anh
    11. "có vết trung bình" Anh
    12. "có dầm" Anh
    13. "có dầu" Anh