subtractive
Xem thêm: Xe Honda Vision 50Cc Cực Đẹp, Giá Khuyến Mãi, Dẫn Đầu Phân Khúc| Sendo.vn
Bạn đang xem: có dấu trừ Anh - có dấu trừ trong Tiếng Anh là gì
- dấu trừ: the minus signTừ điển kỹ thuậtminusminus signCụm từdấu trừ (-)hyphen/minus (-)dấu trừ (-)Lĩnh vực: toán & tinhyphen/minus (-)Từ điển kinh doanhminus
- dấu trừ (-): Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tinhyphen/minus (-)dấu trừminusminus signCụm từdấu trừ (-)hyphen/minus (-)
- cơ cấu với dừng: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhdwell mechanism
Câu ví dụ
Ý nghĩa hải dương hình trụ red color có vết trừ màu sắc trắng?
Nhưng nhập số âm hoặc có vết trừ thì nó báo lỗi là Input string was not in a correct format.?
Nhưng nhập số âm hoặc có vết trừ thì nó báo lỗi là Input string was not in a correct format.?
Nhưng nhập số âm hoặc có vết trừ thì nó báo lỗi là Input string was not in a correct format.?
Nhưng nhập số âm hoặc có vết trừ thì nó báo lỗi là Input string was not in a correct format.?
Những kể từ khác
- "có dấu" Anh
- "có vết bẩn" Anh
- "có vết nối ở giữa" Anh
- "có vết sắc" Anh
- "có vết trung bình" Anh
- "có dầm" Anh
- "có dầu" Anh
- "có dầu mỏ" Anh
- "có dây dẫn đông riêng" Anh
- "có vết sắc" Anh
- "có vết trung bình" Anh
- "có dầm" Anh
- "có dầu" Anh
Bình luận