TỈNH/THÀNH PHỐ |
HUYỆN/THỊ XÃ/THÀNH PHỐ |
ZIP CODE |
BƯU CỤC |
ĐỊA CHỈ |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523800 |
Bưu viên cấp cho 2 Hải Lăng |
Đường Hùng Vương, Thị Trấn Hải Lăng, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523860 |
Bưu viên cấp cho 3 Hội Yên |
Thôn Hội Yên, Xã Hải Quế, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
524010 |
Bưu viên cấp cho 3 Mỹ Chánh |
Thôn Mỹ Chánh, Xã Hải Chánh, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523890 |
Bưu viên cấp cho 3 Phương Lang |
Thôn Phương Lang, Xã Hải Ba, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523970 |
Điểm BĐVHX Hải Trường |
Thôn Trung Trường, Xã Hải Trường, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523870 |
Điểm BĐVHX Hải An |
Thôn Mỹ Thủy, Xã Hải An, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523880 |
Điểm BĐVHX Hải Vĩnh |
Thôn Thị Ông, Xã Hải Vĩnh, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523930 |
Điểm BĐVHX Hải Phú |
Thôn Long Hưng, Xã Hải Phú, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523910 |
Điểm BĐVHX Hải Thượng |
Thôn An Thái, Xã Hải Thượng, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
524030 |
Điểm BĐVHX Hải Tân |
Thôn Câu Nhi, Xã Hải Tân, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523820 |
Điểm BĐVHX Hải Hòa |
Thôn An Thơ, Xã Hải Hoà, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523900 |
Điểm BĐVHX Hải Xuân |
Thôn Trà Lộc, Xã Hải Xuân, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523920 |
Điểm BĐVHX Hải Quy |
Thôn Quy Thiện, Xã Hải Quy, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523850 |
Điểm BĐVHX Hải Thiện |
Thôn 2, Xã Hải Thiện, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523810 |
Điểm BĐVHX Hải Thành |
Thôn Trung Đơn, Xã Hải Thành, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523990 |
Điểm BĐVHX Hải Sơn |
Thôn Lương Điền, Xã Hải Sơn, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523830 |
Điểm BĐVHX Hải Dương |
Thôn Diên Khánh, Xã Hải Dương, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523950 |
Điểm BĐVHX Hải Lâm |
Thôn Xuân Lâm, Xã Hải Lâm, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523840 |
Điểm BĐVHX Hải Khê |
Thôn Trung An, Xã Hải Khê, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
524011 |
Điểm BĐVHX Hải Chánh |
Thôn Câu Nhi, Xã Hải Chánh, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hải Lăng |
523969 |
Điểm BĐVHX Hải thọ |
Thôn Diên Sanh, Xã Hải Thọ, Huyện Hải Lăng |
Tỉnh Quảng Trị |
Thị xã Quảng Trị |
523940 |
Điểm BĐVHX Hải Lệ |
Thôn Như Lệ, Xã Hải Lệ, Thị xã Quảng Trị |
Tỉnh Quảng Trị |
Thị xã Quảng Trị |
523700 |
Bưu viên cấp cho 2 Thị Xã Quảng Trị |
Sô´244, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thị xã Quảng Trị |
Tỉnh Quảng Trị |
Thị xã Quảng Trị |
523701 |
Điểm BĐVHX Phường 3 |
Đường Nguyễn Trãi, Phường 3, Thị xã Quảng Trị |
Tỉnh Quảng Trị |
Thị xã Quảng Trị |
524230 |
Hòm thư Công nằm trong Phường An Đôn |
Phố Khu phố 2, Phường An Đôn, Thị xã Quảng Trị |
Tỉnh Quảng Trị |
Thị xã Quảng Trị |
523710 |
Bưu viên cấp cho 3 Thạch Hãn |
Sô´32, Đường Lê Duẩn, Phường 1, Thị xã Quảng Trị |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523300 |
Bưu viên cấp cho 2 Triệu Phong |
Tiểu Khu 3, Thị Trấn Ái Tử, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523470 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Thuận |
Thôn Đại Hào, Xã Triệu Đại, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523490 |
Bưu viên cấp cho 3 Bồ Bản |
Thôn Vĩnh Lại, Xã Triệu Phước, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523440 |
Bưu viên cấp cho 3 Nam Cửa Việt |
Thôn Phú Hội, Xã Triệu An, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523360 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Cạn |
Thôn An Phú, Xã Triệu Sơn, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523530 |
Bưu viên cấp cho 3 Triệu Độ |
Thôn An Giạ, Xã Triệu Độ, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523491 |
Điểm BĐVHX Triệu Phước |
Thôn Lưởng Kim, Xã Triệu Phước, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523390 |
Điểm BĐVHX Triệu Đông |
Thôn Nại Cửu, Xã Triệu Đông, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523320 |
Điểm BĐVHX Triệu Tài |
Thôn Thâm Triều, Xã Triệu Tài, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523340 |
Điểm BĐVHX Triệu Trung |
Thôn Ngô Xá Đông, Xã Triệu Trung, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523420 |
Điểm BĐVHX Triệu Trạch |
Thôn Linh Yên, Xã Triệu Trạch, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523450 |
Điểm BĐVHX Triệu Long |
Thôn Đâu Kênh, Xã Triệu Long, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523400 |
Điểm BĐVHX Triệu Hòa |
Thôn An Lộng, Xã Triệu Hoà, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523520 |
Điểm BĐVHX Triệu Thuận |
Thôn Dương Lệ Đông, Xã Triệu Thuận, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523550 |
Điểm BĐVHX Triệu Ái |
Thôn Ái Tử, Xã Triệu Ái, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523510 |
Điểm BĐVHX Triệu Giang |
Thôn Trà Liên Tây, Xã Triệu Giang, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523380 |
Điểm BĐVHX Triệu Lăng |
Thôn 4, Xã Triệu Lăng, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523471 |
Điểm BĐVHX Triệu Đại |
Thôn Đại Hòa, Xã Triệu Đại, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523430 |
Điểm BĐVHX Triệu Vân |
Thôn 8, Xã Triệu Vân, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523315 |
Hòm thư Công nằm trong Xã Triệu Thành |
Thôn Cổ Thành, Xã Triệu Thành, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Triệu Phong |
523581 |
Hòm thư Công nằm trong Xã Triệu Thượng |
Thôn Nhan Biều 2, Xã Triệu Thượng, Huyện Triệu Phong |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Đa KRông |
523170 |
Bưu viên cấp cho 3 Tà Rụt |
Thôn Tà Rụt 2, Xã Tà Rụt, Huyện Đa KRông |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Đa KRông |
523040 |
Bưu viên cấp cho 3 Ba Lòng |
Thôn Đá Nổi, Xã Ba Lòng, Huyện Đa KRông |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Đa KRông |
523010 |
Điểm BĐVHX Đakrông |
Thôn Ka Lu, Xã Đa KRông, Huyện Đa KRông |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Đa KRông |
523070 |
Điểm BĐVHX Hướng Hiệp |
Thôn Ruộng, Xã Hướng Hiệp, Huyện Đa KRông |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Đa KRông |
523190 |
Điểm BĐVHX A Bung |
Thôn Cu Tai 2, Xã A Bung, Huyện Đa KRông |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Đa KRông |
523150 |
Điểm BĐVHX A Ngo |
Thôn A Đăng, Xã A Ngo, Huyện Đa KRông |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Đa KRông |
523000 |
Bưu viên cấp cho 2 Đakrông |
Thôn 41, Thị trấn Krông Klang, Huyện Đa KRông |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Đa KRông |
523060 |
Điểm BĐVHX Mò Ó |
Thôn Phú Thiềng, Xã Mò Ó, Huyện Đa KRông |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Đa KRông |
523030 |
Điểm BĐVHX Triệu Nguyên |
Thôn Xuân Lâm, Xã Triệu Nguyên, Huyện Đa KRông |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Đa KRông |
523224 |
Điểm BĐVHX Húc Nghì |
Thôn Húc Nghì, Xã Húc Nghì, Huyện Đa KRông |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Đa KRông |
523119 |
Điểm BĐVHX Tà Long |
Thôn Pa Hy, Xã Tà Long, Huyện Đa KRông |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Đa KRông |
523099 |
Điểm BĐVHX Ba Nang |
Thôn Tà Rẹc, Xã Ba Nang, Huyện Đa KRông |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Đa KRông |
523233 |
Điểm BĐVHX Hải Phúc |
Thôn Tà Lang, Xã Hải Phúc, Huyện Đa KRông |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Đa KRông |
523141 |
Hòm thư Công nằm trong Xã A Vao |
Thôn A Vao, Xã A Vao, Huyện Đa KRông |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Cam Lộ |
522300 |
Bưu viên cấp cho 2 Cam Lộ |
Khóm 2, Thị Trấn Cam Lộ, Huyện Cam Lộ |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Cam Lộ |
522410 |
Điểm BĐVHX Cam Tuyền |
Thôn Ba Thung, Xã Cam Tuyền, Huyện Cam Lộ |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Cam Lộ |
522431 |
Điểm BĐVHX Cam Thành |
Thôn Thượng Lâm, Xã Cam Thành, Huyện Cam Lộ |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Cam Lộ |
522460 |
Điểm BĐVHX Cam Nghĩa |
Thôn Nghĩa Phong, Xã Cam Nghĩa, Huyện Cam Lộ |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Cam Lộ |
522330 |
Điểm BĐVHX Cam Hiếu |
Thôn Vĩnh Đại, Xã Cam Hiếu, Huyện Cam Lộ |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Cam Lộ |
522350 |
Điểm BĐVHX Cam Thủy |
Thôn Lâm Lang 1, Xã Cam Thủy, Huyện Cam Lộ |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Cam Lộ |
522381 |
Điểm BĐVHX Cam An |
Thôn Trúc Khê, Xã Cam An, Huyện Cam Lộ |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Cam Lộ |
522480 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Cùa |
Thôn Đốc Kỉnh, Xã Cam Chính, Huyện Cam Lộ |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Cam Lộ |
522430 |
Bưu viên cấp cho 3 Tân Lâm |
Thôn Tân Xuân 1, Xã Cam Thành, Huyện Cam Lộ |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Cam Lộ |
522377 |
Hòm thư Công nằm trong Xã Cam Thanh |
Thôn An Bình, Xã Cam Thanh, Huyện Cam Lộ |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522600 |
Bưu viên cấp cho 2 Hướng Hóa |
Khóm 3a, Thị Trấn Khe Sanh, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522770 |
Bưu viên cấp cho 3 Lao Bảo |
Khóm Tây Chính, Thị Trấn Lao hướng dẫn, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522760 |
Bưu viên cấp cho 3 Tân Thành |
Thôn Bích La Đông, Xã Tân Thành, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522670 |
Bưu viên cấp cho 3 Rào Quán |
Thôn Của, Xã Hướng Tân, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522720 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Thôn Tân Tài, Xã Tân Lập, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522671 |
Điểm BĐVHX Hướng Tân |
Thôn Trằm, Xã Hướng Tân, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522761 |
Điểm BĐVHX Tân Thành |
Thôn Cổ Thành, Xã Tân Thành, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522740 |
Điểm BĐVHX Tân Long |
Thôn Long Hợp, Xã Tân Long, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522680 |
Điểm BĐVHX Hướng Phùng |
Thôn Xa Ri, Xã Hướng Phùng, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522620 |
Điểm BĐVHX Tân Hợp |
Thôn Lương Lễ, Xã Tân Hợp, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522780 |
Điểm BĐVHX Thuận |
Bản 5, Xã Thuận, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522700 |
Điểm BĐVHX Tân Liên |
Thôn Tân Tiến, Xã Tân Liên, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522850 |
Điểm BĐVHX A Túc |
Thôn Tăng Cô, Xã A Túc, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522647 |
Điểm BĐVHX Hướng Sơn |
Thôn Nguồn Rào, Xã Hướng Sơn, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522926 |
Điểm BĐVHX Hướng Việt |
Thôn Chai, Xã Hướng Việt, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522658 |
Điểm BĐVHX Hướng Lập |
Thôn A Xóc, Xã Hướng Lập, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522980 |
Điểm BĐVHX Xã Húc |
Thôn Tà Ry I, Xã Húc , Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522830 |
Điểm BĐVHX Hướng Lộc |
Bản Pa Xía, Xã Hướng Lộc, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522847 |
Điểm BĐVHX A Xing |
Thôn A Máy, Xã A Xing, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522809 |
Điểm BĐVHX Thanh |
Thôn A Ho, Xã Thanh, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522876 |
Điểm BĐVHX Xy |
Thôn Troan Ô, Xã Xy, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522909 |
Điểm BĐVHX Ba Tầng |
Thôn Loa, Xã Ba Tầng, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522887 |
Điểm BĐVHX A Dơi |
Thôn A Dơi Cô, Xã A Dơi, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Hướng Hoá |
522638 |
Hòm thư Công nằm trong Xã Hướng Linh |
Thôn Hoong Cóc, Xã Hướng Linh, Huyện Hướng Hoá |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
521800 |
Bưu viên cấp cho 2 Vĩnh Linh |
Đường Lê Duẩn, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
522080 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Do |
Thôn An Du Đông 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
522000 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Lâm |
Thôn Tiên Mỹ, Xã Vĩnh Lâm, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
521930 |
Bưu viên cấp cho 3 Ga Quan |
Khóm 11, Thị Trấn Ga Quan, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
521850 |
Bưu viên cấp cho 3 Rú Lịnh |
Thôn Nông Trường, Xã Vĩnh Hiền, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
521980 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thủy |
Thôn Thủy Ba Đông, Xã Vĩnh Thủy, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
522020 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Sơn |
Thôn Huỳnh Thượng, Xã Vĩnh Sơn, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
521920 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Long |
Thôn Sa Bắc, Xã Vĩnh Long, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
521890 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Tú |
Thôn Hà Kè, Xã Vĩnh Tú, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
522040 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa |
Thôn Hòa Bình, Xã Vĩnh Hoà, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
521840 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Trung |
Thôn Thủy Trung, Xã Vĩnh Trung, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
521900 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Chấp |
Thôn Bình An, Xã Vĩnh Chấp, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
521830 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Nam |
Thôn Nam Cường, Xã Vĩnh Nam, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
522090 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hiền |
Thôn Tân Bình, Xã Vĩnh Hiền, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
522070 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Giang |
Thôn Tân Mỹ, Xã Vĩnh Giang, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
522140 |
Điểm BĐVHX Thị trấn Cửa Tùng |
Khu phố An Hòa II, Thị Trấn Cửa Tùng, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
521851 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Kim |
Thôn Hương Bắc, Xã Vĩnh Kim, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
522110 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thạch |
Thôn An Đông, Xã Vĩnh Thạch, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
521870 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thái |
Thôn Thử Luật, Xã Vĩnh Thái, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
522060 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thành |
Thôn Tây, Xã Vĩnh Thành, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
521916 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Khê |
Thôn Đá Moọc, Xã Vĩnh Khê, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
521958 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hà |
Thôn Rào Trường, Xã Vĩnh Hà, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Vĩnh Linh |
521969 |
Hòm thư Công nằm trong Xã Vĩnh Ô |
Bản 2, Xã Vĩnh Ô, Huyện Vĩnh Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521500 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Kên |
Thôn Võ Xá, Xã Trung Sơn, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521660 |
Bưu viên cấp cho 3 Bắc Cửa Việt |
Khu phố 1, Thị trấn Cửa Việt, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521530 |
Điểm BĐVHX Gio An |
Thôn An Bình, Xã Gio An, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521630 |
Điểm BĐVHX Gio Quang |
Thôn Kỳ Trúc, Xã Gio Quang, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521450 |
Điểm BĐVHX Trung Giang |
Thôn Thủy Bạn, Xã Trung Giang, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521400 |
Bưu viên cấp cho 2 Gio Linh |
Khu Phố 8, Thị Trấn Gio Linh, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521560 |
Bưu viên cấp cho 3 Gio Sơn |
Thôn Nam Đông, Xã Gio Sơn, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521420 |
Điểm BĐVHX Gio Mỹ |
Thôn Nhĩ Thượng, Xã Gio Mỹ, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521430 |
Điểm BĐVHX Gio Hải |
Thôn 6, Xã Gio Hải, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521640 |
Điểm BĐVHX Gio Thành |
Thôn Nhĩ Hạ, Xã Gio Thành, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521550 |
Điểm BĐVHX Gio Hòa |
Thôn Trí Hòa, Xã Gio Hoà, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521470 |
Điểm BĐVHX Trung Hải |
Thôn Hải Chữ, Xã Trung Hải, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521520 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Trường |
Thôn Gia Vòm, Xã Vĩnh Trường, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521590 |
Điểm BĐVHX Linh Thượng |
Thôn Bến Mộc 2, Xã Linh Thượng, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521461 |
Điểm BĐVHX Gio Phong |
Thôn Lễ Môn, Xã Gio Phong, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521490 |
Điểm BĐVHX Gio Bình |
Thôn Xuân Mai, Xã Gio Bình, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521650 |
Điểm BĐVHX Gio Mai |
Thôn Mai Xá, Xã Gio Mai, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521480 |
Điểm BĐVHX Gio Châu |
Thôn Hà Thanh, Xã Gio Châu, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521610 |
Điểm BĐVHX Linh Hải |
Thôn Thượng Đồng, Xã Linh Hải, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521501 |
Điểm BĐVHX Trung Sơn |
Thôn Kinh Môn, Xã Trung Sơn, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Huyện Gio Linh |
521570 |
Điểm BĐVHX Hải Thái |
Thôn Trung An, Xã Hải Thái, Huyện Gio Linh |
Tỉnh Quảng Trị |
Thành phố Đông Hà |
520000 |
Bưu viên cấp cho 1 GD Cấp 1 Quảng Trị |
Sô´22, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Đông Hà |
Tỉnh Quảng Trị |
Thành phố Đông Hà |
521110 |
Bưu viên cấp cho 3 Lương An |
Sô´291, Đường Lê Duẩn, Phường Đông Lễ, Thành phố Đông Hà |
Tỉnh Quảng Trị |
Thành phố Đông Hà |
521220 |
Bưu viên cấp cho 3 Lê Lợi |
Sô´36, Đường Lê Lợi, Phường 5, Thành phố Đông Hà |
Tỉnh Quảng Trị |
Thành phố Đông Hà |
521081 |
Điểm BĐVHX Phường 2 |
Khu phố 2, Phường 2, Thành phố Đông Hà |
Tỉnh Quảng Trị |
Thành phố Đông Hà |
521180 |
Điểm BĐVHX Phường 3 |
Khu phố 6, Phường 3, Thành phố Đông Hà |
Tỉnh Quảng Trị |
Thành phố Đông Hà |
521211 |
Điểm BĐVHX Phường 4 |
Khu phố 3, Phường 4, Thành phố Đông Hà |
Tỉnh Quảng Trị |
Thành phố Đông Hà |
521160 |
Điểm BĐVHX Đông Thanh |
Khu phố 6, Phường Đông Thanh, Thành phố Đông Hà |
Tỉnh Quảng Trị |
Thành phố Đông Hà |
521111 |
Điểm BĐVHX Đông Lễ |
Khu phố 5, Phường Đông Lễ, Thành phố Đông Hà |
Tỉnh Quảng Trị |
Thành phố Đông Hà |
521280 |
Điểm BĐVHX Đông Lương |
Khu phố Vĩnh Phước, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà |
Tỉnh Quảng Trị |
Thành phố Đông Hà |
521140 |
Điểm BĐVHX Đông Giang |
Khu phố 1, Phường Đông Giang, Thành phố Đông Hà |
Tỉnh Quảng Trị |
Thành phố Đông Hà |
521230 |
Bưu viên cấp cho 3 Hùng Vương |
Sô´156, Đường Hùng Vương, Phường 5, Thành phố Đông Hà |
Tỉnh Quảng Trị |
Thành phố Đông Hà |
521270 |
Bưu viên cấp cho 3 Hàm Nghi |
Khu phố 5, Phường 5, Thành phố Đông Hà |
Tỉnh Quảng Trị |
Thành phố Đông Hà |
520900 |
Bưu viên cấp cho 3 Hệ 1 Quảng Trị |
Sô´22, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Đông Hà |
Tỉnh Quảng Trị |
Thành phố Đông Hà |
521174 |
Bưu viên cấp cho 3 Sòng |
Khu phố 2, Phường Đông Thanh, Thành phố Đông Hà |
Tỉnh Quảng Trị |
Thành phố Đông Hà |
521320 |
Bưu viên cấp cho 3 KHL Đông Hà |
Sô´22, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Đông Hà |