"Cough" là ho", "fever" là bức, còn "fracture" hoặc "nauseous" tức thị gì?
STT | Từ vựng | Cách phân phát âm (Theo tự điển Cambridge) |
Nghĩa |
1 | cough | /kɒf/ (Anh-Anh) /kɑːf/ (Anh-Mỹ) |
ho |
2 | fever | /ˈfiː.vər/ (Anh-Anh) /ˈfiː.vɚ/ (Anh-Mỹ) |
sốt |
3 | headache | /ˈhed.eɪk/ | đau đầu |
4 | backache | /ˈbæk.eɪk/ | đau lưng |
5 | itchy | /ˈɪtʃ.i/ | ngứa |
6 | rash | /ræʃ/ | ban đỏ rực, mẩn đỏ |
7 | fracture | /ˈfræk.tʃər/ (Anh-Anh) /ˈfræk.tʃɚ/ (Anh-Mỹ) |
gãy xương |
8 | concussion | /kənˈkʌʃ.ən/ | chấn động não |
9 | infection | /ɪnˈfek.ʃən/ | nhiễm trùng |
10 | vomit | /ˈvɒm.ɪt/ (Anh-Anh) /ˈvɑː.mɪt/ (Anh-Mỹ) |
nôn |
11 | nauseous | /ˈnɔː.zi.əs/ hoặc /ˈnɔːʒəs/ (Anh-Anh) /ˈnɑː.ʃəs/ (Anh-Mỹ) |
buồn nôn |
12 | cold | /kəʊld/ (Anh-Anh) /koʊld/ (Anh-Mỹ) |
lạnh |
13 | runny nose | /ˈrʌn.i nəʊz/ (Anh-Anh) /ˈrʌn.i noʊz/ |
sổ mũi |
14 | bruise | /bruːz/ | vết bầm tím |
15 | flu | /fluː/ | cúm |
Dương Tâm (Theo FluentU)
- Từ vựng giờ Anh về rau củ củ
- Từ vựng giờ Anh về những phần tử của cây
- 25 kể từ vựng giờ Anh chỉ những loại cảnh quan
- 18 tính kể từ giờ Anh tế bào mô tả thời tiết
×
Bình luận