village /'vilidʤ/
Xem thêm: small town, settlement, hamlet, Greenwich Village, Village
Xem thêm: Tìm hiểu người sinh năm 2015 mệnh gì? Tuổi con gì? Hợp màu gì? Hợp tuổi gì?
Tra câu | Đọc báo giờ Anh
Từ điển WordNet
n.
Xem thêm: Top 5+ Bản kiểm điểm Đảng viên 2024 và cách viết
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: Greenwich Village Village hamlet settlement small town
Bình luận